Bước tới nội dung

orpine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔr.pən/

Danh từ

[sửa]

orpine /ˈɔr.pən/

  1. (Thực vật học) Cỏ cảnh thiên.

Tham khảo

[sửa]