Bước tới nội dung

orthoepy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔr.θə.ˌwɛ.pi/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

orthoepy /ˈɔr.θə.ˌwɛ.pi/

  1. (Ngôn ngữ học) Phép chính âm, phép phát âm đúng.
  2. Khoa chính âm, khoa phát âm đúng.

Tham khảo

[sửa]