orthography

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔr.ˈθɑː.ɡrə.fi/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

orthography /ɔr.ˈθɑː.ɡrə.fi/

  1. Phép chính tả.
  2. Phép chiếu trực giao.

Tham khảo[sửa]