osculation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɑːs.kjə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]osculation /ˌɑːs.kjə.ˈleɪ.ʃən/
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) , (đùa cợt) sự hôn hít.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) ; (đùa cợt) cái hôn.
- (Toán học) Sự mật tiếp.
Tham khảo
[sửa]- "osculation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)