hôn hít

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hon˧˧ hit˧˥hoŋ˧˥ hḭt˩˧hoŋ˧˧ hɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hon˧˥ hit˩˩hon˧˥˧ hḭt˩˧

Động từ[sửa]

hôn hít

  1. Hôn nói chung.
    Mẹ hôn hít con.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]