Bước tới nội dung

osier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈoʊ.ʒɜː/

Danh từ

[sửa]

osier /ˈoʊ.ʒɜː/

  1. (Thực vật học) Cây liễu.
  2. (Định ngữ) Bằng liễu giỏ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
osier
/ɔ.zje/
osiers
/ɔ.zje/

osier /ɔ.zje/

  1. Liễu giỏ (cây, cành).
    Plantation d’osier — đất trồng liễu giỏ
    Fauteuil en osier — ghế bành bằng liễu giỏ
    être franc comme l’osier — rất thẳng thắn

Tham khảo

[sửa]