osier
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈoʊ.ʒɜː/
Danh từ
[sửa]osier /ˈoʊ.ʒɜː/
Tham khảo
[sửa]- "osier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.zje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
osier /ɔ.zje/ |
osiers /ɔ.zje/ |
osier gđ /ɔ.zje/
- Liễu giỏ (cây, cành).
- Plantation d’osier — đất trồng liễu giỏ
- Fauteuil en osier — ghế bành bằng liễu giỏ
- être franc comme l’osier — rất thẳng thắn
Tham khảo
[sửa]- "osier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)