Bước tới nội dung

ossature

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
ossature

Danh từ

[sửa]

ossature

  1. (Kiến trúc) Sườn (một công trình).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.sa.tyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ossature
/ɔ.sa.tyʁ/
ossatures
/ɔ.sa.tyʁ/

ossature gc /ɔ.sa.tyʁ/

  1. Bộ xương.
    L’ossature humaine — bộ xương người
  2. Sườn, khung, cốt; cơ cấu.
    L’ossature d’un monument — sườn một công trình
    L’ossature d’un drame — cốt của một vở kịch
    L’ossature sociale — cơ cấu xã hội

Tham khảo

[sửa]