ossature
Giao diện
Tiếng Anh

Danh từ
ossature
- (Kiến trúc) Sườn (một công trình).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ossature”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɔ.sa.tyʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| ossature /ɔ.sa.tyʁ/ |
ossatures /ɔ.sa.tyʁ/ |
ossature gc /ɔ.sa.tyʁ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ossature”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)