ossature
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Danh từ
[sửa]ossature
- (Kiến trúc) Sườn (một công trình).
Tham khảo
[sửa]- "ossature", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.sa.tyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ossature /ɔ.sa.tyʁ/ |
ossatures /ɔ.sa.tyʁ/ |
ossature gc /ɔ.sa.tyʁ/
Tham khảo
[sửa]- "ossature", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)