ostracisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔs.tʁa.sizm/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ostracisme
/ɔs.tʁa.sizm/
ostracisme
/ɔs.tʁa.sizm/

ostracisme /ɔs.tʁa.sizm/

  1. (Sử học) Sự đày, sự phát vãng.
  2. (Nghĩa bóng) Sự tẩy chay; sự khai trừ; sự thải loại.

Tham khảo[sửa]