ostracisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔs.tʁa.sizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ostracisme /ɔs.tʁa.sizm/ |
ostracisme /ɔs.tʁa.sizm/ |
ostracisme gđ /ɔs.tʁa.sizm/
Tham khảo
[sửa]- "ostracisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)