Bước tới nội dung

our

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
our

Cách phát âm

[sửa]
Hoa KỳDuration: 1 second.

Tính từ

[sửa]

our sở hữu /ɑːr/

  1. Của chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình.
    in our opinion — theo ý kiến chúng tôi
  2. Của trẫm (vua chúa... ).

Thành ngữ

[sửa]
  • Our Father: Thượng đế.
  • Our Saviour: Đức Chúa Giê-xu (đối với người theo đạo Thiên chúa).
  • Our Lady: Đức Mẹ đồng trinh (đối với người theo đạo Thiên chúa).

Tham khảo

[sửa]