ourdissage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /uʁ.di.saʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ourdissage /uʁ.di.saʒ/ |
ourdissage /uʁ.di.saʒ/ |
ourdissage gđ /uʁ.di.saʒ/
Tham khảo
[sửa]- "ourdissage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)