out-relief

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑʊt.rɪ.ˈlif/

Danh từ[sửa]

out-relief /ˈɑʊt.rɪ.ˈlif/

  1. Tiền trợ cấp cho những người không ở trại tế bần.

Tham khảo[sửa]