Bước tới nội dung
outil gđ /u.ti/
- Đồ dùng, dụng cụ.
- Outils de maçon — dụng cụ thợ nề
- (Nghĩa bóng) Công cụ.
- La langue, outil de l’écrivain — ngôn ngữ là công cụ của nhà văn
- (Thông tục) Người kỳ cục.
- les mauvais ouvriers ont toujours de mauvais outils — múa vụng chê đất lệch