outil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
outil
/u.ti/
outils
/u.ti/

outil /u.ti/

  1. Đồ dùng, dụng cụ.
    Outils de maçon — dụng cụ thợ nề
  2. (Nghĩa bóng) Công cụ.
    La langue, outil de l’écrivain — ngôn ngữ là công cụ của nhà văn
  3. (Thông tục) Người kỳ cục.
    les mauvais ouvriers ont toujours de mauvais outils — múa vụng chê đất lệch

Tham khảo[sửa]