outil
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /u.ti/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
outil /u.ti/ |
outils /u.ti/ |
outil gđ /u.ti/
- Đồ dùng, dụng cụ.
- Outils de maçon — dụng cụ thợ nề
- (Nghĩa bóng) Công cụ.
- La langue, outil de l’écrivain — ngôn ngữ là công cụ của nhà văn
- (Thông tục) Người kỳ cục.
- les mauvais ouvriers ont toujours de mauvais outils — múa vụng chê đất lệch
Tham khảo[sửa]
- "outil". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)