Bước tới nội dung

outlandishly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑʊt.ˈlæn.dɪʃ.li/

Phó từ

[sửa]

outlandishly /ˌɑʊt.ˈlæn.dɪʃ.li/

  1. Xa xôi, hẻo lánh.
  2. Kỳ quặc, kỳ dị.

Tham khảo

[sửa]