Bước tới nội dung

outperform

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

outperform ngoại động từ

  1. Làm tốt hơn.
    Personal mail always dramatically outperform greedy short-term spam — Thư tay luôn tác dụng tốt hơn nhiều so với loại thư rác tham lam nhất thời.

Tham khảo

[sửa]