outran
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]outran ngoại động từ outran, outrun
- Chạy nhanh hơn, chạy vượt.
- Chạy thoát.
- Vượt quá, vượt giới hạn của.
- imagination outruns facts — trí tưởng tượng vượt quá sự việc
Thành ngữ
[sửa]- to outrun the constable: Xem Constable
Tham khảo
[sửa]- "outran", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)