Bước tới nội dung

outran

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

outran ngoại động từ outran, outrun

  1. Chạy nhanh hơn, chạy vượt.
  2. Chạy thoát.
  3. Vượt quá, vượt giới hạn của.
    imagination outruns facts — trí tưởng tượng vượt quá sự việc

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]