outremer
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
outremer
- Màu xanh da trời.
- Các nước hải ngoại.
Tham khảo[sửa]
- "outremer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ut.ʁə.mɛʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
outremer /ut.ʁə.mɛʁ/ |
outremer /ut.ʁə.mɛʁ/ |
outremer gđ /ut.ʁə.mɛʁ/
- (Khoáng vật học) Đá da trời.
- Màu da trời.
Tham khảo[sửa]
- "outremer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)