Bước tới nội dung

outride

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑʊt.ˈrɑɪd/

Ngoại động từ

[sửa]

outride ngoại động từ outrode, outridden /ˌɑʊt.ˈrɑɪd/

  1. Cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước.
  2. Vượt qua được (cơn bão) (thuyền bè).

Tham khảo

[sửa]