outright
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɑʊt.ˈrɑɪt/
Tính từ[sửa]
outright /ˌɑʊt.ˈrɑɪt/
Phó từ[sửa]
outright /ˌɑʊt.ˈrɑɪt/
- Hoàn toàn, tất cả, toàn bộ.
- Ngay lập tức.
- to kill outright — giết chết tươi
- Thẳng, công khai; toạc móng heo.
Tham khảo[sửa]
- "outright", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)