Bước tới nội dung

outstanding credit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʊtˈstændɪŋ ˈkrɛdɪt/

Danh từ

[sửa]

outstanding credit

  1. (Kinh tế học) Tín dụng chưa thanh toán.

Tham khảo

[sửa]