outstanding credit
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /aʊtˈstændɪŋ ˈkrɛdɪt/
Danh từ
[sửa]outstanding credit
- (Kinh tế học) Tín dụng chưa thanh toán.
Tham khảo
[sửa]- "outstanding credit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)