ouvrage
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /u.vʁaʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ouvrage /u.vʁaʒ/ |
ouvrages /u.vʁaʒ/ |
ouvrage gđ /u.vʁaʒ/
- Việc làm, công việc.
- Ouvrage du maçon — việc làm của thợ nề
- Sản phẩm.
- Ouvrage en fer — sản phẩm bằng sắt
- Đồ khâu.
- Sac à ouvrage — túi đồ khâu
- Tác phẩm.
- Ouvrage de Molière — tác phẩm của Mo li e
- Cuốn sách, sách.
- Ouvrage cartonné — sách đóng bìa cứng
- Công trình.
- Ouvrage hydraulique — công trình thủy lợi
- Công sự.
- Ouvrage des grands hommes — sự nghiệp của vĩ nhân
- avoir du cœur à l’ouvrage — làm việc nhiệt tình
- ouvrage d’art — công trình hầm cầu (trên một tuyến đường)
- table à ouvrage — bàn để đồ khâu
Tham khảo[sửa]
- "ouvrage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)