ouvriériste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /u.vʁi.je.ʁist/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ouvriériste /u.vʁi.je.ʁist/ |
ouvriériste /u.vʁi.je.ʁist/ |
Giống cái | ouvriériste /u.vʁi.je.ʁist/ |
ouvriériste /u.vʁi.je.ʁist/ |
ouvriériste /u.vʁi.je.ʁist/
- Xem ouvriérisme
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | ouvriériste /u.vʁi.je.ʁist/ |
ouvriériste /u.vʁi.je.ʁist/ |
Số nhiều | ouvriériste /u.vʁi.je.ʁist/ |
ouvriériste /u.vʁi.je.ʁist/ |
ouvriériste /u.vʁi.je.ʁist/
Tham khảo
[sửa]- "ouvriériste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)