ovale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực ovale
/ɔ.val/
ovales
/ɔ.val/
Giống cái ovale
/ɔ.val/
ovales
/ɔ.val/

ovale /ɔ.val/

  1. (Có hình) Trái xoan; (có hình) ovan.
    Visage ovale — mặt trái xoan

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ovale
/ɔ.val/
ovales
/ɔ.val/

ovale /ɔ.val/

  1. (Toán học) Đường trái xoan, đường ovan.
  2. Hình trái xoan, hình ovan.
    Visage d’un bel ovale — mặt hình trái xoan xinh xắn
  3. (Ngành dệt) Máy xe tơ.

Tham khảo[sửa]