ovale
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ɔ.val/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | ovale /ɔ.val/ |
ovales /ɔ.val/ |
| Giống cái | ovale /ɔ.val/ |
ovales /ɔ.val/ |
ovale /ɔ.val/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| ovale /ɔ.val/ |
ovales /ɔ.val/ |
ovale gđ /ɔ.val/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ovale”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)