overfish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈfɪʃ/

Động từ[sửa]

overfish /.ˈfɪʃ/

  1. Đánh hết , đánh cạn (ở một khúc sông... ).

Tham khảo[sửa]