Bước tới nội dung

overflight

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈoʊ.vɜː.ˌflɑɪt/

Danh từ

[sửa]

overflight /ˈoʊ.vɜː.ˌflɑɪt/

  1. Sự bay trên vùng trời nước khác (để do thám).

Tham khảo

[sửa]