Bước tới nội dung

overproof

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈpruːf/

Tính từ

[sửa]

overproof /ˌoʊ.vɜː.ˈpruːf/

  1. độ cồn cao quá (rượu).

Tham khảo

[sửa]