oversize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈsɑɪz/

Danh từ[sửa]

oversize /ˌoʊ.vɜː.ˈsɑɪz/

  1. Vật ngoại khổ.
  2. Vật trên cỡ (to hơn cỡ cầm thiết một số).

Tính từ[sửa]

oversize + (oversized) /'ouvəvəsaizd/ /ˌoʊ.vɜː.ˈsɑɪz/

  1. Quá khổ, ngoại khổ.
  2. Trên cỡ (trên cỡ cần thiết một số) (quần áo, giày, mũ... ).

Tham khảo[sửa]