Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
oversize /ˌoʊ.vɜː.ˈsɑɪz/
- Vật ngoại khổ.
- Vật trên cỡ (to hơn cỡ cầm thiết một số).
Tính từ[sửa]
oversize + (oversized) /'ouvəvəsaizd/ /ˌoʊ.vɜː.ˈsɑɪz/
- Quá khổ, ngoại khổ.
- Trên cỡ (trên cỡ cần thiết một số) (quần áo, giày, mũ... ).
Tham khảo[sửa]