overstrain
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
overstrain
- Tình trạng quá căng.
- Sự bị bắt làm quá sức.
- Sự gắng quá [[sức['ouvə'strein]]].
Ngoại động từ[sửa]
overstrain ngoại động từ
Nội động từ[sửa]
overstrain nội động từ
Tham khảo[sửa]
- "overstrain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)