overthrow
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [ˌoʊ.vɜː.ˈθroʊ] |
Danh từ[sửa]
overthrow /ˌoʊ.vɜː.ˈθroʊ/
Ngoại động từ[sửa]
overthrow ngoại động từ overthrew; overthrown /ˌoʊ.vɜː.ˈθroʊ/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)