overview

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈoʊ.vɜː.ˌvjuː/

Danh từ[sửa]

overview /ˈoʊ.vɜː.ˌvjuː/

  1. Sự khái quát; miêu tả chung, ngắn gọn.

Tham khảo[sửa]