Bước tới nội dung

overwrote

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

overwrote nội động từ overwrote; overwriten

  1. Làm hỏng một tác phẩmviết dài quá ((cũng) to overwrite oneself).
  2. Viết dài quá.
  3. Viết đè lên, viết lên.

Tham khảo

[sửa]