Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng góp
Giao diện
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Đóng mở mục lục
owl
61 ngôn ngữ (định nghĩa)
العربية
Asturianu
Azərbaycanca
Български
বাংলা
Brezhoneg
Bosanski
Català
Čeština
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Gaeilge
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
Қазақша
ភាសាខ្មែរ
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Lëtzebuergesch
Limburgs
Lombard
ລາວ
Lietuvių
Latviešu
മലയാളം
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Oromoo
Polski
پښتو
Português
Română
Русский
Sängö
Simple English
Slovenčina
Svenska
Kiswahili
தமிழ்
తెలుగు
Türkçe
اردو
Walon
中文
IsiZulu
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
owl
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ˈɑʊ.əl/
Hoa Kỳ
[ˈɑʊ.əl]
Danh từ
[
sửa
]
owl
(
số nhiều
owls
)
(
Động vật học
)
Con
cú
.
Người
có vẻ
nghiêm nghị
;
người
có vẻ
quạu
cọ
.
(
Nghĩa bóng
)
Người
hay đi đêm.
Thành ngữ
[
sửa
]
to fly with the owl
: Hay ăn đêm, hay đi đêm.
owls to Athens
:
Việc
thừa
,
củi
chở
về
rừng
.
Tham khảo
[
sửa
]
"
owl
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Danh từ
Danh từ tiếng Anh
Danh từ tiếng Anh đếm được
tiếng Anh entries with incorrect language header
Động vật học