owl-light

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑʊ.əl.ˈlɑɪt/

Danh từ[sửa]

owl-light /ˈɑʊ.əl.ˈlɑɪt/

  1. Lúc chạng vạng, lúc tranh sáng tranh tối, hoàng hôn.

Tham khảo[sửa]