Bước tới nội dung

ox-eye

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːks.ˈɑɪ/

Danh từ

[sửa]

ox-eye /ˈɑːks.ˈɑɪ/

  1. Mắt to (mắt người to như mắt bò).
  2. (Kiến trúc) Cửa sổ mắt .
  3. (Thực vật học) Cúc bạch.

Tham khảo

[sửa]