Bước tới nội dung

pâmer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ phản thân

[sửa]

se pâmer tự động từ /pa.me/

  1. Ngây ngất, ngây ra.
    Se pâmer d’amour — ngây ngất vì tình
    Se pâmer devant un tableau — ngây ngất trước một bức họa
    Se pâmer d’admiration — phục ngây người, phục lăn
    Se pâmer de rire — cười ngất
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ngất đi, xỉu đi.

Tham khảo

[sửa]