pâtisserie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.ti.sʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pâtisserie /pa.ti.sʁi/ |
pâtisseries /pa.ti.sʁi/ |
pâtisserie gc /pa.ti.sʁi/
- Bánh ngọt.
- Nghề làm bánh ngọt.
- S’y connaître en pâtisserie — thạo về nghề làm bánh ngọt
- Cửa hàng bánh ngọt.
- Sự buôn bán bánh ngọt.
- (Nghệ thuật) Phù điêu trang trí (ở trần nhà... ).
Tham khảo
[sửa]- "pâtisserie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)