Bước tới nội dung

pâtisserie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ti.sʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pâtisserie
/pa.ti.sʁi/
pâtisseries
/pa.ti.sʁi/

pâtisserie gc /pa.ti.sʁi/

  1. Bánh ngọt.
  2. Nghề làm bánh ngọt.
    S’y connaître en pâtisserie — thạo về nghề làm bánh ngọt
  3. Cửa hàng bánh ngọt.
  4. Sự buôn bán bánh ngọt.
  5. (Nghệ thuật) Phù điêu trang trí (ở trần nhà... ).

Tham khảo

[sửa]