Bước tới nội dung

pâtissier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ti.sje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pâtissier
/pa.ti.sje/
pâtissiers
/pa.ti.sje/

pâtissier /pa.ti.sje/

  1. Thợ làm bánh ngọt.
  2. Người bán bánh ngọt.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pâtissier
/pa.ti.sje/
pâtissiers
/pa.ti.sje/
Giống cái pâtissière
/pa.ti.sjɛʁ/
pâtissiers
/pa.ti.sje/

pâtissier /pa.ti.sje/

  1. (Crème pâtissière) Kem làm nhân bánh ngọt.

Tham khảo

[sửa]