påske
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | påske | påska, påsken |
Số nhiều | påsker | påskene |
påske gđc
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) [[påskebrun : [[]]Xạm|]]Xạm]] nắng sau kỳ nghỉ lễ Phục sinh.
- (1) påskeegg gđ: Vật hình quả trứng thường dùng trong dịp Phục sinh.
- (1) påskekylling gđ: Vật hình gà con thường dùng trong dịp Phục sinh.
Tham khảo[sửa]
- "påske". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)