Bước tới nội dung

pénitent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
pénitents (Lourdes, Pháp)

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.ni.tɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít pénitente
/pe.ni.tɑ̃t/
pénitentes
/pe.ni.tɑ̃t/
Số nhiều pénitente
/pe.ni.tɑ̃t/
pénitentes
/pe.ni.tɑ̃t/

pénitent /pe.ni.tɑ̃/

  1. Người xưng tội.
  2. Tu sĩ dòng sám hối.

Tham khảo

[sửa]