Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
pénitente /pe.ni.tɑ̃t/
|
pénitentes /pe.ni.tɑ̃t/
|
Số nhiều
|
pénitente /pe.ni.tɑ̃t/
|
pénitentes /pe.ni.tɑ̃t/
|
pénitent /pe.ni.tɑ̃/
- Người xưng tội.
- Tu sĩ dòng sám hối.
Tham khảo[sửa]
-