Bước tới nội dung

pépiniériste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.pi.nje.ʁist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít pépiniériste
/pe.pi.nje.ʁist/
pépiniéristes
/pe.pi.nje.ʁist/
Số nhiều pépiniériste
/pe.pi.nje.ʁist/
pépiniéristes
/pe.pi.nje.ʁist/

pépiniériste /pe.pi.nje.ʁist/

  1. Người phụ trách vườn ương.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pépiniériste
/pe.pi.nje.ʁist/
pépiniéristes
/pe.pi.nje.ʁist/
Giống cái pépiniériste
/pe.pi.nje.ʁist/
pépiniéristes
/pe.pi.nje.ʁist/

pépiniériste /pe.pi.nje.ʁist/

  1. Xem danh từ

Tham khảo

[sửa]