pépiniériste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pe.pi.nje.ʁist/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | pépiniériste /pe.pi.nje.ʁist/ |
pépiniéristes /pe.pi.nje.ʁist/ |
Số nhiều | pépiniériste /pe.pi.nje.ʁist/ |
pépiniéristes /pe.pi.nje.ʁist/ |
pépiniériste /pe.pi.nje.ʁist/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pépiniériste /pe.pi.nje.ʁist/ |
pépiniéristes /pe.pi.nje.ʁist/ |
Giống cái | pépiniériste /pe.pi.nje.ʁist/ |
pépiniéristes /pe.pi.nje.ʁist/ |
pépiniériste /pe.pi.nje.ʁist/
- Xem danh từ
Tham khảo
[sửa]- "pépiniériste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)