Bước tới nội dung

pérégrination

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.ʁe.ɡʁi.na.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pérégrination
/pe.ʁe.ɡʁi.na.sjɔ̃/
pérégrinations
/pe.ʁe.ɡʁi.na.sjɔ̃/

pérégrination gc /pe.ʁe.ɡʁi.na.sjɔ̃/

  1. (Số nhiều) Chuyến đi liên miên (đến nhiều nơi khác nhau).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cuộc viễn du.

Tham khảo

[sửa]