période
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pe.ʁjɔd/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
période /pe.ʁjɔd/ |
périodes /pe.ʁjɔd/ |
période gc /pe.ʁjɔd/
- Kỳ, thời kỳ.
- Périodes de l’histoire — thời kỳ lịch sử
- Période d’invasion — (y học) thời kỳ xâm nhập
- Période lunaire — chu kỳ mặt trăng
- Période d’un pendule — chu kỳ con lắc
- (Văn học) Câu nhiều đoạn.
- (Âm nhạc) Đoạn câu.
- (Số nhiều) Kỳ kinh nguyệt (cũng) périodes menstruelles.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
période /pe.ʁjɔd/ |
périodes /pe.ʁjɔd/ |
période gđ /pe.ʁjɔd/
- (Au plus haut période au dernier période) (văn học) đến cực độ, đến tột độ.
- Au plus haut période de grandeur — đến cực độ vinh hiển
Tham khảo
[sửa]- "période", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)