Bước tới nội dung

pace-maker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpeɪs.ˈmeɪ.kɜː/

Danh từ

[sửa]

pace-maker /ˈpeɪs.ˈmeɪ.kɜː/

  1. Người dẫn tốc độ; người chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua).

Tham khảo

[sửa]