pacha
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
pacha
Tham khảo[sửa]
- "pacha". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pa Kô[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: [pacaː]
Động từ[sửa]
pacha
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pa.ʃa/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pacha /pa.ʃa/ |
pachas /pa.ʃa/ |
pacha gđ /pa.ʃa/
- (Sử học) Tổng trấn (Thổ Nhĩ Kỳ).
- (Hàng hải; quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) Hạm trưởng.
- faire le pacha — (thân mật) chỉ để người ta hầu
- mener une vie de pacha — (thân mật) sống xa hoa
Tham khảo[sửa]
- "pacha". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)