Bước tới nội dung

packet-day

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæ.kət.ˈdeɪ/

Danh từ

[sửa]

packet-day /ˈpæ.kət.ˈdeɪ/

  1. Ngày tàu chở thư ra đi.

Tham khảo

[sửa]