paillasse
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]paillasse
Tham khảo
[sửa]- "paillasse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.jas/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
paillasse /pa.jas/ |
paillasses /pa.jas/ |
paillasse gc /pa.jas/
- Nệm rơm.
- (Thông tục) Con đĩ.
- Bờ để bát đĩa (ở cạnh bồn rửa bát).
- crever la paillasse à quelqu'un — (thông tục) mổ bụng ai, giết ai
Tham khảo
[sửa]- "paillasse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)