paladin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpæ.lə.dən/

Danh từ[sửa]

paladin /ˈpæ.lə.dən/

  1. (Sử học) Lạc hầu (triều vua Sác-lơ-ma-nhơ).
  2. (Sử học) Hiệp sĩ.
  3. Người bênh vực, người đấu tranh (cho chính nghĩa... ).

Tham khảo[sửa]