palanquin
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpæ.lən.ˈkin/
Hoa Kỳ | [ˌpæ.lən.ˈkin] |
Danh từ
[sửa]palanquin /ˌpæ.lən.ˈkin/
Tham khảo
[sửa]- "palanquin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.lɑ̃.kɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
palanquin /pa.lɑ̃.kɛ̃/ |
palanquins /pa.lɑ̃.kɛ̃/ |
palanquin gđ /pa.lɑ̃.kɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "palanquin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)