Bước tới nội dung

palatableness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæ.lə.tə.bəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

palatableness /ˈpæ.lə.tə.bəl.nəs/

  1. Vị ngon.
  2. (Nghĩa bóng) Tính làm dễ chịu, tính làm khoan khái.
  3. Tính có thể chấp nhận được.

Tham khảo

[sửa]