Bước tới nội dung

palatalization

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpæ.lə.tᵊl.ə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

palatalization /ˌpæ.lə.tᵊl.ə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. (Ngôn ngữ học) Hiện tượng vòm hoá.

Tham khảo

[sửa]