palatin
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.la.tɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | palatin /pa.la.tɛ̃/ |
palatin /pa.la.tɛ̃/ |
Giống cái | palatine /pa.la.tin/ |
palatine /pa.la.tin/ |
palatin /pa.la.tɛ̃/
- (Giải phẫu) (thuộc) vòm miệng.
- Artère palatine — động mạch vòm miệng
- (Sử học) (thuộc) cung đình.
- école palatine — trường cung đình
- comte palatin — (sử học) vương công (Đức)
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
palatin /pa.la.tɛ̃/ |
palatin /pa.la.tɛ̃/ |
palatin gđ /pa.la.tɛ̃/
- Thẩm phán tối cao (Hung-ga-ri).
- Tỉnh trưởng (Ba Lan).
- Vương công (Đức).
Tham khảo
[sửa]- "palatin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)